Có 2 kết quả:

紧握 jǐn wò ㄐㄧㄣˇ ㄨㄛˋ緊握 jǐn wò ㄐㄧㄣˇ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to hold firmly, not let go

Từ điển Trung-Anh

to hold firmly, not let go